Thuốc Thử Kali Sulfat 105153 Merck
Mã sản phẩm: 105153
Thương hiệu: Merck – Đức
Xuất xứ: Đức
Thuốc Thử Kali Sulfat 105153 Merck là thuốc thử hóa học có độ tinh khiết cao với độ chính xác 99,0%, được chỉ định sử dụng cho mục đích phân tích (EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur). Các đặc điểm chính bao gồm dạng tinh thể rắn, không màu đến trắng, nhiệt độ nóng chảy khoảng 1069 độ C và mật độ khoảng 2,66 g/cm^{3}. Nó cũng có mật độ khối 800 kg/m^{3} và độ pH 5,5-8,5 khi hòa tan trong nước ở 20 độ C.
- Mô tả
Mô tả
Thuốc Thử Kali Sulfat 105153 Merck
Thuốc Thử Kali Sulfat 105153 Merck là thuốc thử hóa học có độ tinh khiết cao với độ chính xác 99,0%, được chỉ định sử dụng cho mục đích phân tích (EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur). Các đặc điểm chính bao gồm dạng tinh thể rắn, không màu đến trắng, nhiệt độ nóng chảy khoảng 1069 độ C và mật độ khoảng 2,66 g/cm^{3}. Nó cũng có mật độ khối 800 kg/m^{3} và độ pH 5,5-8,5 khi hòa tan trong nước ở 20 độ C.
Chi tiết sản phẩm Thuốc Thử Kali Sulfat 105153 Merck
- Tên hóa học: Kali sunfat
- Tên gọi khác: Kali pyrosunfat, SOP (Kali sunfat)
- Mã số danh mục (Mã): 105153
- Nhà sản xuất: Merck KGaA (Đức)
- Công thức hóa học: K2SO4
- Mã CAS: 7778-80-5
- Độ tinh khiết (Thử nghiệm): ≥99,0% (kiềm)
- Cấp độ: ACS, ISO, Reag. Ph Eur (Cấp phân tích dùng trong phòng thí nghiệm)
- Dạng vật lý: Chất rắn kết tinh màu trắng
- Độ hòa tan: Tan trong nước (khoảng 120 g/l ở 20°C)
- Giá trị pH: 5,5 – 8,5 (ở 20°C, 50 g/l trong H2O)
- Nhiệt độ bảo quản: +2°C đến +30°C
Các lựa chọn đóng gói thông thường Thuốc Thử Kali Sulfat 105153 Merck
Mã 105153 thường được theo sau bởi các chữ số bổ sung cho biết kích thước gói:
- 1051530500: Chai nhựa 500 g
- 1051531000: Chai nhựa 1 kg
- 1051535000: Chai nhựa 5 kg
- 1051539025: Thùng carton sợi 25 kg

Ứng dụng chính Thuốc Thử Kali Sulfat 105153 Merck
Thuốc Thử Kali Sulfat 105153 Merck này chủ yếu được sử dụng trong:
- Phân tích hóa học và làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm.
- Các ứng dụng công nghiệp, chẳng hạn như sản xuất xà phòng và thủy tinh.
- Ứng dụng y tế như một thành phần có đặc tính nhuận tràng khi trộn với muối natri và magie.
- Nông nghiệp/Sản xuất phân bón như một nguồn cung cấp kali và lưu huỳnh cho cây trồng.












