Hóa Chất Copper(II) Sulfate Pentahydrate 102790 Merck

Mã sản phẩm: 102790

Thương hiệu: Merck – Đức

Xuất xứ: Đức

Hóa Chất Copper(II) Sulfate Pentahydrate 102790 Merck LÀ Đồng(II) sulfat pentahydrat (102790) là chất rắn kết tinh màu xanh lam có độ tinh khiết cao, đạt tiêu chuẩn EMSURE, ACS, ISO và Reag. Ph Eur. Sản phẩm có độ tinh khiết 99,0-100,5%, điểm nóng chảy (đối với hydrat) và tỷ trọng. Các đặc điểm chính bao gồm giới hạn cụ thể đối với tạp chất như chất không tan, clorua và các cation kim loại khác nhau (Ca, Fe, K, Na, Ni, Pb, Zn).

Mô tả

Hóa Chất Copper(II) Sulfate Pentahydrate 102790 Merck

Hóa Chất Copper(II) Sulfate Pentahydrate 102790 Merck là Đồng(II) sulfat pentahydrat dùng cho phân tích, thuộc dòng sản phẩm EMSURE®. Sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn ACS, ISO và Reag. Ph Eur.Hóa Chất Copper(II) Sulfate Pentahydrate 102790 Merck

Thông tin chính Hóa Chất Copper(II) Sulfate Pentahydrate 102790 Merck

  • Tên sản phẩm: Đồng(II) sulfat pentahydrat dùng cho phân tích EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur
  • Mã sản phẩm Merck: 102790
  • Từ đồng nghĩa thông dụng: Đồng monosulfat pentahydrat, Đồng vitriol pentahydrat, Vitriol xanh, Đá xanh
  • Mã số CAS: 7758-99-8
  • Công thức hóa học: CuSO₄ · 5 H₂O
  • Khối lượng mol: 249,68 g/mol
  • Dạng: Tinh thể rắn, màu xanh lam sáng
  • Kết quả định lượng: 99,0–100,5% (phương pháp iodometric)
  • Mật độ: 2,284 g/cm³ ở 20 °C
  • Giá trị pH: 3,5–4,5 (ở 20 °C, 50 g/L trong H₂O)
  • Điểm nóng chảy: 110 °C (phân hủy, không áp dụng làm điểm nóng chảy thực tế)
  • Độ hòa tan: 317 g/l trong nước

Kích thước đóng gói có sẵn

Sản phẩm có nhiều loại Khối lượng:

  • 1027900250: 250 g
  • 1027901000: 1 kg
  • 1027905000: 5 kg
  • 1027909050: 50 kgHóa Chất Copper(II) Sulfate Pentahydrate 102790 Merck

Ứng dụng Hóa Chất Copper(II) Sulfate Pentahydrate 102790 Merck

Chủ yếu được sử dụng làm thuốc thử phân tích trong phòng thí nghiệm, nhưng cũng có ứng dụng trong các lĩnh vực khác:

  • Thuốc thử phân tích dùng trong phòng thí nghiệm
  • Thuốc diệt nấm, thuốc trừ sâu và thuốc diệt cỏ trong nông nghiệp
  • Thành phần trong sản xuất phân bón
  • Trong y học, như một chất gây nôn (mặc dù đây là một ứng dụng cũ)
  • Là chất tạo màu trong ngành sơn và thực phẩm

Thông tin an toàn Hóa Chất Copper(II) Sulfate Pentahydrate 102790 Merck

Chất này nguy hiểm và cần được xử lý cẩn thận:

  • Có hại nếu nuốt phải
  • Gây tổn thương mắt nghiêm trọng
  • Rất độc đối với sinh vật thủy sinh với tác động lâu dài
  • Phải sử dụng trang thiết bị bảo hộ cá nhân và phương pháp xử lý phù hợp