Hóa Chất Magnesium sulfate heptahydrate 105886 Merck

Mã sản phẩm: 105886

Thương hiệu: Merck – Đức

Xuất xứ: Đức

Hóa Chất Magnesium sulfate heptahydrate 105886 Merck là chất rắn đạt chuẩn thuốc thử ACS, tan tốt trong nước, đáp ứng cả tiêu chuẩn ACS và Dược điển Châu Âu, và có độ định lượng tối thiểu ≥99,5%. Các đặc điểm chính bao gồm độ pH từ 5,0–8,0 (trong dung dịch 50 g/L), độ hao hụt khi sấy khô từ 48,0–52,0% ở 400°C và tỷ trọng 1,68 g/cm³.

Mô tả

Hóa Chất Magnesium sulfate heptahydrate 105886 Merck

Hóa Chất Magnesium sulfate heptahydrate 105886 Merck là chất rắn đạt chuẩn thuốc thử ACS, tan tốt trong nước, đáp ứng cả tiêu chuẩn ACS và Dược điển Châu Âu, và có độ định lượng tối thiểu ≥99,5%. Các đặc điểm chính bao gồm độ pH từ 5,0–8,0 (trong dung dịch 50 g/L), độ hao hụt khi sấy khô từ 48,0–52,0% ở 400°C và tỷ trọng 1,68 g/cm³.Hóa Chất Magnesium sulfate heptahydrate 105886 Merck

Tính chất chung Hóa Chất Magnesium sulfate heptahydrate 105886 Merck

  • Hạng: Thuốc thử ACS, Reag. Ph. Eur. (Mức chất lượng 300)
  • Dạng: Rắn
  • Định lượng: ≥99,5% (phép phức) hoặc 99,0–100,5% theo chất khô
  • Độ hòa tan: 710 g/L trong nước
  • Mật độ: 1,68 g/cm³ ở 20 °C
  • Mật độ khối: 900 kg/m³
  • Bảo quản: 2–30 °C

Thông số kỹ thuật về độ tinh khiết và tạp chất

  • Chất không tan: ≤0,005%
  • Cl-: ≤0,0003%
  • Nitơ (N): ≤0,002%
  • Nitrat ((NO_{3})): ≤0,002%
  • Kim loại nặng (tính theo Pb): ≤0,0005% (ACS)
  • Asen (As): ≤0,0002%
  • Canxi (Ca): ≤0,005%
  • Đồng (Cu): ≤0,0001%
  • Sắt (Fe): ≤0,0001%
  • Kali (K): ≤0,001%
  • Mangan (Mn): ≤0,0005%
  • Natri (Na): ≤0,001%
  • Amoni (NH4): ≤0,002%
  • Chì (Pb): ≤0,0001%
  • Stronti (Sr): ≤0,005%

Các tínhăng chính khác:

  • Độ hao hụt khi sấy (400 °C): 48,0–52,0%
  • PH: 5,0–8,0 (25 °C, 50 g/L trong H2O)
  • Dòng sản phẩm: EMSURE®