Hóa Chất Ammonium Heptamolybdate Tetrahydrate 101180 Merck
Mã sản phẩm: 101180
Thương hiệu: Merck – Đức
Xuất xứ: Đức
Ammonium Heptamolybdate Tetrahydrate (101180 Merck) là một hóa chất có độ tinh khiết cao với các đặc tính lý hóa đặc trưng, bao gồm mật độ 2,498 g/cm3 và độ hòa tan 400 g/L. Các đặc điểm chính bao gồm việc sử dụng làm thuốc thử phân tích để phát hiện phosphate và ứng dụng trong tổng hợp các chất xúc tác tiên tiến, như được mô tả trong trang sản phẩm Merck Millipore này. Nó có phạm vi phân tích 99,3-101,8% và hàm lượng tạp chất như clorua và sunfat thấp.
- Mô tả
Mô tả
Hóa Chất Ammonium Heptamolybdate Tetrahydrate 101180 Merck
Hóa Chất Ammonium Heptamolybdate Tetrahydrate 101180 Merck là một loại thuốc thử hóa học được sử dụng để phân tích và trong nhiều quá trình tổng hợp khác nhau.
Thông tin & Thông số kỹ thuật sản phẩm Hóa Chất Ammonium Heptamolybdate Tetrahydrate 101180 Merck
Sản phẩm Merck 101180 còn được gọi là ammonium molybdate hoặc hexammonium heptamolybdate 4-hydrate.
- Mã số danh mục 101180
- Thương hiệu: Merck KGaA
- Công thức hóa học (NH₄)₆Mo₇O₂₄ * 4 H₂O
- Khối lượng mol: 1235,86 g/mol
- Mã số CAS: 12054-85-2
- Trạng thái vật lý: Bột kết tinh, màu vàng nhạt đến xanh lá cây
- Kết quả định lượng: 99,3 – 101,8% (chuẩn độ kết tủa), đạt chuẩn “siêu tinh khiết”
- Độ hòa tan: 400 g/L trong nước
- Điểm nóng chảy: 90 °C (loại bỏ nước kết tinh)
- Mật độ: 2,498 g/cm³ ở 20 °C
- Giá trị pH: 5,3 (50 g/l, H₂O, 20 °C)
- Nhiệt độ bảo quản: 2-30°C

Ứng dụng chính Hóa Chất Ammonium Heptamolybdate Tetrahydrate 101180 Merck
Theo các nhà cung cấp khác nhau như Sigma-Aldrich, sản phẩm là một loại hóa chất “siêu tinh khiết” với các ứng dụng cụ thể:
- Thuốc thử phân tích: Được sử dụng làm thuốc thử phân tích để đo lượng phosphate, silicat, asenat và chì trong dung dịch nước.
- Xúc tác: Được sử dụng trong quá trình điều chế xúc tác hydrocracking và khử lưu huỳnh, đồng thời là một thành phần của thuốc thử Froehde.
- Nghiên cứu: Có tiềm năng ứng dụng trong tổng hợp hợp kim liên kim molypden-sắt có cấu trúc nano và vật liệu xúc tác tiên tiến cho các quá trình khử oxy.









