Hóa Chất Dichloromethane 106050 Merck
Mã sản phẩm: 106050
Thương hiệu: Merck – Đức
Xuất xứ: Đức
Hóa Chất Dichloromethane 106050 Merck là dung môi lỏng có độ tinh khiết cao, đạt chuẩn thuốc thử ACS, có độ tinh khiết 99,8% và nhiệt độ sôi 39,8-40 °C. Đây là sản phẩm EMSURE® với mức chất lượng 300, được ổn định với khoảng 50 ppm 2-Methyl-2-butene, phù hợp để sử dụng trong sắc ký và làm môi trường phản ứng.
- Mô tả
Mô tả
Hóa Chất Dichloromethane 106050 Merck
Hóa Chất Dichloromethane 106050 Merck (một phần của mảng khoa học sự sống của Merck, hoạt động tại Hoa Kỳ và Canada với tên gọi MilliporeSigma) là Dichloromethane dùng cho phân tích EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur.
Thông tin sản phẩm Hóa Chất Dichloromethane 106050 Merck
- Từ đồng nghĩa: DCM, Methylene chloride, Methylene dichloride.
- Số CAS: 75-09-2.
- Công thức hóa học: CH₂Cl₂.
- Khối lượng mol: 84,93 g/mol.
- Cấp độ: ACS, ISO, Reag. Ph Eur (cấp độ EMSURE®, phù hợp cho các ứng dụng phòng thí nghiệm được quy định và đòi hỏi khắt khe).
- Độ tinh khiết: ≥99,8% (GC).
- Ngoại quan: Chất lỏng trong suốt, không màu, có mùi ngọt giống cloroform.
- Chất ổn định: Được ổn định với khoảng 50 ppm 2-Methyl-2-butene.
- Dữ liệu lý hóa
-Điểm sôi: 40 °C (ở 1013 hPa).
Mật độ: 1,33 g/cm³ (ở 20 °C).
-Điểm nóng chảy: -95 °C.
-Áp suất hơi: 475 hPa (ở 20 °C).
Thông tin an toàn Hóa Chất Dichloromethane 106050 Merck
Dichloromethane được phân loại là chất độc hại.
- Thông tin nguy hiểm: Nghi ngờ gây ung thư (Carc. 2), gây kích ứng da, gây kích ứng mắt nghiêm trọng và có thể gây buồn ngủ hoặc chóng mặt.
- Thông tin phòng ngừa: Cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa an toàn, bao gồm tránh hít phải sương hoặc hơi và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân phù hợp.
- Bảo quản: Bảo quản ở nhiệt độ từ +2°C đến +30°C.
Ứng dụng Hóa Chất Dichloromethane 106050 Merck
- Dung môi này được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm và công nghiệp do có điểm sôi thấp và hiệu quả hòa tan nhiều hợp chất khác nhau.
- Dung môi phòng thí nghiệm thông dụng dùng cho phân tích, sắc ký và môi trường phản ứng.
- Được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để khử caffeine trong cà phê và trà, cũng như chiết xuất hương liệu.
- Được sử dụng trong quá trình tẩy sơn, sản xuất dược phẩm và làm sạch kim loại.





