MÁY THỬ ĐỘ XÙ LÔNG VẢI QC-325B
Model: QC-325B
Hãng sản xuất: Cometech – Đài Loan
Xuất xứ: ĐÀI LOAN
Máy thử độ xù lông vải QC-325B COMETECH là một thiết bị mạnh mẽ dành cho vải, có 4 hộp cuộn (khác với QC-325A chỉ có 2 hộp) để thử nghiệm đồng thời, hoạt động ở tốc độ ổn định 60 vòng/phút, sử dụng các ống cao su chuyên dụng (Ø31x150mm, 50g, độ cứng 42±5) trong không gian 23cm³ dành cho mẫu (10x12cm), và được thiết kế để đáp ứng các tiêu chuẩn như ISO 12945-2, đánh giá khả năng chống xù lông thông qua ma sát với các bề mặt tiêu chuẩn, cung cấp kết quả đáng tin cậy cho hàng dệt thoi và dệt kim.
- Mô tả
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mô tả
MÁY THỬ ĐỘ XÙ LÔNG VẢI QC-325B
Máy thử độ xù lông vải QC-325B COMETECH có bốn hộp cuộn với tốc độ kiểm tra 60 vòng/phút và được sử dụng để xác định xu hướng xù lông của vải dệt kim và vải dệt thoi. Kết quả kiểm tra thường được xác định bằng cách so sánh các mẫu thử với hình ảnh tiêu chuẩn.
Tính năng Máy thử độ xù lông vải QC-325B
- Ứng dụng: Được sử dụng để xác định xu hướng xù lông và khả năng chống xù lông của tất cả các loại vải dệt thoi và vải dệt kim.
- Phương pháp kiểm tra: Các mẫu vải được quấn quanh ống cao su và được quay trong buồng bên trong lót bằng nút bần để tạo ma sát, mô phỏng điều kiện mài mòn.
- Kiểm tra đồng thời: Thiết bị có thể kiểm tra nhiều mẫu cùng một lúc, cho phép kiểm soát chất lượng hiệu quả hoặc đánh giá phát triển sản phẩm.
- Tuân thủ tiêu chuẩn: Quy trình kiểm tra thường tuân theo các tiêu chuẩn quốc tế như CNS-8040 và ISO 12945 (có thể là ISO 12945-1).
- Đánh giá: Sau một thời gian hoạt động nhất định (ví dụ: 10 giờ đối với vải, 5 giờ đối với vải dệt kim), các mẫu được lấy ra và hình thức của chúng được so sánh với hình ảnh tiêu chuẩn. Cấu tạo: Các bộ phận cơ khí thường được làm bằng nhôm chống ăn mòn và thép không gỉ với lớp hoàn thiện bền chắc.
Thông số kỹ thuật Máy thử độ xù lông vải QC-325B
- Số lượng hộp cuộn 4 hộp
- Kích thước bên trong mỗi hộp 23 x 23 x 23 cm
- Tốc độ thử nghiệm 60 vòng/phút
- Kích thước mẫu 10 cm x 12 cm, 4 chiếc (2 dọc, 2 ngang)
- Ống cao su (Kích thước) 31 mm (đường kính ngoài) x 150 mm (chiều dài), T=3 mm
- Ống cao su (Trọng lượng/Độ cứng) 50 ± 2 g, Độ cứng: 42 ± 5 độ
- Phụ kiện 4 ống cao su trong mỗi hộp
- Kích thước (Dài x Rộng x Cao) 90 x 65 x 70 cm (đối với loại A, loại B có chiều dài/chiều rộng tương tự nhưng (cao hơn)
- Cân nặng 60 kg









