Dung Môi Toluene 108325 Merck

Mô tả

Dung Môi Toluene 108325 Merck

Dung Môi Toluene 108325 Merck là Toluene dành cho phân tích, dòng sản phẩm EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur. Đây là dung môi chất lượng cao, thường được sử dụng trong các ứng dụng phòng thí nghiệm thông thường, cũng như các ứng dụng đòi hỏi độ chính xác cao, có kiểm soát. 

Thông số kỹ thuật chính Dung Môi Toluene 108325 Merck

  • Tên sản phẩm: Toluene for analysis EMSURE® ACS, ISO, Reag. Ph Eur
  • Mã sản phẩm (Catalogue Number): 108325
  • Danh pháp khác: Toluol, Methylbenzene
  • Công thức hóa học (Hill Formula): C7H8
  • Số CAS: 108-88-3
  • Độ tinh khiết (Assay): ≥99.9% (phương pháp GC – Sắc ký khí)
  • Dạng: Chất lỏng, trong suốt, không màu
  • Khối lượng mol: 92.14 g/mol
  • Tỷ trọng: 0.865 – 0.870 g/mL ở 20°C
  • Điểm sôi: 109 – 111 °C
  • Điểm nóng chảy: -95 °C (hoặc -93 °C)
  • Điểm chớp cháy: 4 °C
  • Độ hòa tan: Ít tan trong nước (0.52 g/L), tan tốt trong hầu hết các dung môi hữu cơ khác như ether, acetone
  • Điều kiện bảo quản: Từ +2°C đến +30°C 

Quy cách đóng gói phổ biến: 

Sản phẩm có nhiều quy cách đóng gói khác nhau tùy theo nhu cầu sử dụng: 
  • 1 L (chai thủy tinh)
  • 2.5 L (chai thủy tinh hoặc nhựa HDPE)
  • 4 L (chai thủy tinh)
  • 5 L (chai nhựa HDPE)
  • 10 L, 25 L, 190 L (phi) 

Ứng dụng: 

Dung Môi Toluene 108325 Merck chủ yếu được dùng làm dung môi trong phòng thí nghiệm cho các mục đích phân tích, tách chiết mẫu, và trong các quy trình tuân thủ tiêu chuẩn dược điển châu Âu (Reag. Ph Eur), tiêu chuẩn Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ (ACS) và Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế (ISO). 

Lưu ý an toàn: 

Dung Môi Toluene 108325 Merck là chất lỏng dễ cháy (nguy cơ cao H225), có thể gây kích ứng da (H315), và gây hại nếu nuốt phải hoặc hít phải (H304, H336). Cần sử dụng các biện pháp bảo hộ cá nhân và tuân thủ các quy tắc an toàn trong phòng thí nghiệm.