Hóa Chất 1,10-Phenanthroline Monohydrate 107225 Merck
Mã sản phẩm: 107225
Thương hiệu: Merck – Đức
Xuất xứ: Đức
1,10-Phenanthroline monohydrat (Merck 107225) là chất rắn màu trắng, có nhiệt độ nóng chảy 93-94 °C và khối lượng mol 198,23 g/mol. Các đặc điểm chính bao gồm khả năng tạo phức mạnh, được sử dụng làm chất chỉ thị oxy hóa khử (đặc biệt là để xác định sắt), và phù hợp làm nền tảng trong nhiều ứng dụng tổng hợp hóa học. Nó được phân loại là độc cấp tính và rất độc đối với sinh vật thủy sinh.
- Mô tả
Mô tả
Hóa Chất 1,10-Phenanthroline Monohydrate 107225 Merck
Hóa Chất 1,10-Phenanthroline Monohydrate 107225 Merck là một hợp chất hóa học, còn được gọi là o-Phenanthroline monohydrate, được sử dụng trong các ứng dụng phân tích và sinh hóa, đặc biệt là làm phối tử để tạo phức màu với các ion kim loại như sắt (II). Đây là chất rắn có nhiệt độ nóng chảy khoảng (93-94°C), tan trong nước và có nhiệt độ bảo quản khoảng (15-25°C). Vật liệu này được Merck Millipore bán theo tiêu chuẩn chất lượng GR ACS.
Thông tin sản phẩm Hóa Chất 1,10-Phenanthroline Monohydrate 107225 Merck
- Công thức hóa học (Ký hiệu Hill): C₁₂H₈N₂ · H₂O
- Số CAS: 5144-89-8
- Khối lượng mol: 198,23 g/mol (monohydrat) hoặc 180,21 (khan)
- Dạng: Rắn, thường là chất rắn màu trắng
- Mức chất lượng: GR (Thuốc thử được đảm bảo) ACS, nghĩa là tuân thủ các tiêu chuẩn của Hiệp hội Hóa học
- Hoa Kỳ để sử dụng trong phân tích.
- Bao bì: Thường có sẵn trong chai 10g hoặc 100g.
Tính chất & Công dụng chính Hóa Chất 1,10-Phenanthroline Monohydrate 107225 Merck
- Công dụng: Được sử dụng rộng rãi trong hóa học phân tích và hóa sinh như một phối tử.
Nó tạo thành một phức chất mạnh, màu đỏ cam với các ion Fe²⁺, cho phép xác định định lượng sắt trong nước và các mẫu khác bằng phương pháp phenanthroline. - Nó hoạt động như một chất chỉ thị oxy hóa khử.
- Điểm nóng chảy: 93-94 °C (đối với monohydrat).
- Độ hòa tan: 3,3 g/L.
- Nhiệt độ bảo quản: 15-25°C.

Thông tin an toàn Hóa Chất 1,10-Phenanthroline Monohydrate 107225 Merck
- Cảnh báo nguy hiểm: Độc hại nếu nuốt phải (H301); Rất độc đối với sinh vật thủy sinh với tác động lâu dài (H410).
- Cảnh báo phòng ngừa: P264 (Rửa kỹ da sau khi tiếp xúc); P273 (Tránh thải ra môi trường); P301 + P310 (NẾU NUỐT PHẢI: Gọi ngay cho TRUNG TÂM CHỐNG ĐỘC/bác sĩ); P405 (Bảo quản trong tủ khóa).









