HÓA CHẤT CHUẨN Sigma Aldrich
Hóa chất chuẩn Sigma-Aldrich là các hóa chất có độ tinh khiết cao, được sử dụng làm chất chuẩn trong các phòng thí nghiệm phân tích và kiểm nghiệm chất lượng. Hãng cung cấp nhiều loại hóa chất chuẩn, bao gồm chuẩn cho các phương pháp sắc ký (HPLC, GC), chuẩn cho phân tích nguyên tử (ICP, AAS), chuẩn dược phẩm (tuân thủ USP, EP, JP) và chuẩn cho môi trường, vi sinh. Hóa chất chuẩn Sigma-Aldrich được công nhận rộng rãi nhờ chất lượng cao, độ tin cậy và thường đi kèm các chứng nhận như ISO/IEC 17025 và ISO 17034.
Phân loại hóa chất chuẩn Sigma-Aldrich:
-
- Chuẩn phân tích: Được sử dụng cho các kỹ thuật phân tích như HPLC, GC, LC-MS và các phép đo quang phổ nguyên tử.
- Chuẩn dược phẩm: Đáp ứng các tiêu chuẩn của Dược điển Hoa Kỳ (USP), Châu Âu (EP), Nhật Bản (JP) và được dùng để kiểm nghiệm dược phẩm.
- Chuẩn môi trường và vi sinh: Bao gồm các hóa chất chuẩn để phân tích kim loại nặng, PAHs, PCBs và các vi sinh vật tham chiếu.
- Dung môi chuẩn: Các dung môi như methanol, acetonitrile, DMSO với độ tinh khiết cao (ví dụ: LC-MS grade).
- Mô tả
Mô tả
HÓA CHẤT CHUẨN Sigma Aldrich
Với danh mục hơn 300.000 sản phẩm, hóa chất chuẩn Sigma-Aldrich (thuộc Merck Life Science) cung cấp đầy đủ từ dung môi, muối vô cơ – hữu cơ, hợp chất tinh khiết đến các chất chuẩn phân tích, dược phẩm và sinh học về cơ bản có những đầu mục lớn như:
- Chất chuẩn phân tích: dùng trong HPLC, GC, LC-MS, phổ nguyên tử; đi kèm chứng nhận ISO/IEC 17025, ISO 17034.
- Hóa chất chuẩn dược: đáp ứng tiêu chuẩn USP, EP, JP, phù hợp kiểm nghiệm dược phẩm và nguyên liệu hoạt chất.
- Hóa chất chuẩn cho môi trường & vi sinh: bao gồm kim loại nặng, PAHs, PCBs, vi sinh vật tham chiếu.
- Dung môi chuẩn: methanol, acetonitrile, DMSO… đạt LC-MS grade, kiểm soát tạp chất ở mức vết.
- Hóa chất đặc thù trong sinh học: enzyme, thuốc nhuộm, chất ức chế, DNA/RNA marker phục vụ nghiên cứu phân tử.

Danh mục hóa chất chuẩn Sigma Aldrich tiêu biểu
| STT | Mã SKU | Tên hóa chất | Đơn giá |
| 1 | Q2876-25MG | Quinacrine Mustard Dihydrochloride& | Liên hệ |
| 2 | N1000-500G | 2,6-Naphthalenedicarboxylic Acid, 95% | Liên hệ |
| 3 | BP433 | Lithium Lactate, British Pharmacopoeia ( | Liên hệ |
| 4 | P3635-5MG | 5B-Pregnane-3A-20A-Diol Glucuronide & | Liên hệ |
| 5 | S8625-250G | Sodium Acetate Trihydrate | Liên hệ |
| 6 | 204730-25G | Titanium(Iv) Oxide, 99.995% Trace Metal | Liên hệ |
| 7 | 554847-25G | Barium Oxide, 99.99% Metals Basis | Liên hệ |
| 8 | PHR1032-1G | Hydrochlorothiazide | Liên hệ |
| 9 | 1097782-200MG | Cefmetazole, United States Pharmacopeia | Liên hệ |
| 10 | 199303-5G | Resazurin Sodium Salt | Liên hệ |
| 11 | PHL80470-10MG | Huperzine B Phyproof® Reference Substance | Liên hệ |
| 12 | 221260-25G | Ammonium Iron(Iii) Sulfate Dodecahydrat& | Liên hệ |
| 13 | A1332-500G | Ammonium Citrate Tribasic Anhydrous | Liên hệ |
| 14 | 71680-250G | Sodium Bitartrate Monohydrate,Purum P.A& | Liên hệ |
| 15 | 221082-100G | Mercury(Ii) Oxide, Yellow, 99+%, | Liên hệ |
| 16 | I2752-25G | L-Isoleucine, Reagent Grade, >=98% (Hplc | Liên hệ |
| 17 | 183687-25G | Reinecke Salt, Acs Reagent, >=93.0% | Liên hệ |
| 18 | 254002-50G | Pyrogallol, Acs Reagent | Liên hệ |
| 19 | B0904-5G | Basic Fuchsin Special For Flagella | Liên hệ |
| 20 | 53680-50G | Humic Acid | Liên hệ |
| 21 | 00891-100MG | Dextran Standard 50’000 Certified & | Liên hệ |
| 22 | 243469-500G | Zinc, Granular, 20-30 Mesh, Acs Reagent | Liên hệ |
| 23 | 52994-100MG | Dimethoate | Liên hệ |
| 24 | D144002-25G | 3-(Dimethylamino)Phenol, 97% | Liên hệ |
| 25 | 201316-5G | Quinaldine Red | Liên hệ |
| 26 | G8270-100G | D-(+)-Glucose | Liên hệ |
| 27 | P8281-100G | Potassium Phosphate Dibasic, Reagent & | Liên hệ |
| 28 | PHR1531-200MG | 2-Acetamidophenol | Liên hệ |
| 29 | TURB1000-100ML | Turbidity 1000 Ntu Calibration Standard | Liên hệ |
| 30 | TURB4000-100ML | Turbidity 4000 Ntu Calibration Standard | Liên hệ |
| 31 | TURB20-500ML | Turbidity 20 Ntu Calibration Standard | Liên hệ |
| 32 | 371432-500G | Sodium Percarbonate, 20-30% Available H2 | Liên hệ |
| 33 | 45639-250MG | Propanil Pestanal (3′,4′-Dichloro | Liên hệ |
| 34 | 465119-100MG | Baicalein, 98% | Liên hệ |
| 35 | P9541-500G | Potassium Chloride Molecular Biology | Liên hệ |
| 36 | 207861-500G | Ammonium Carbonate | Liên hệ |
| 37 | 09136-500G | Tryptophan Broth | Liên hệ |
| 38 | A3509-100MG | 2-Aminopurine | Liên hệ |
| 39 | M0880-5G | Ethyl Methanesulfonate | Liên hệ |
| 40 | 10115-1G-F | Amyloglucosidase From Aspergillus Niger | Liên hệ |
| 41 | 17171-500G | Mineral Modified Glutamate Broth (Base) | Liên hệ |
| 42 | 70166-500G | Skim Milk Powder | Liên hệ |
| 43 | P4922-50CAP | Phosphate-Citrate Buffer With Sodium Perborate | Liên hệ |
| 44 | P20009-10G | Phenylboronic Acid | Liên hệ |
| 45 | A6751-5G | N-Acetyl-L-Tyrosine Ethyl Ester Monohydrate | Liên hệ |
| 46 | P13002-10G | 1,10-Phenanthroline Monohydrochloride Monohydrate | Liên hệ |
| 47 | P3190-250G | Tween® 65 | Liên hệ |
| 48 | 769193-1KG | Eumulgin® B25 | Liên hệ |
| 49 | P7000-25G | Pepsin From Porcine Gastric Mucosa | Liên hệ |
| 50 | 220418-100G | Aluminum Isopropoxide, 98+% | Liên hệ |
| 51 | 224111-100ML | Ethylene Glycol Diethyl Ether, 98% | Liên hệ |
| 52 | P4417-100TAB | Phosphate Buffered Saline Tablet, Tru- & | Liên hệ |
| 53 | 78600-5G | Phenylglyoxal Monohydrate, Crystallized& | Liên hệ |
| 54 | QC3163-500ML | Trace Metals 1 In Seawater – Whole Volum | Liên hệ |
| 55 | BP756 | N-P-Chlorobenzoyltyramine | Liên hệ |
| 56 | BP846 | N-Methyl-2-(Pyridin-2-Yl)-N-[2-(Pyridine-2-Yl)Ethyl]Ethanamine | Liên hệ |
| 57 | BP1058 | Bisoprolol Fumarate | Liên hệ |
| 58 | S2054-1KG | Sodium Gluconate | Liên hệ |
| 59 | G4750-100G | D-Sorbitol | Liên hệ |
| 60 | S5375-1G | (-)Shikimic Acid | Liên hệ |
| 61 | 260428-1G | 3-Ethoxy-1,2-Propanediol, 98% | Liên hệ |
| 62 | PHR1545-1G | Chlorobutanol | Liên hệ |
| 63 | PHR1234-1G | Cyanocobalamin | Liên hệ |
| 64 | 112003-5G | Hippuric Acid, 98% | Liên hệ |
| 65 | 1044582-20MG | Atorvastatin Related Compound H, United | Liên hệ |
| 66 | 1140597-20MG | Clopidogrel Related Compound B | Liên hệ |
| 67 | 1140586-20MG | Clopidogrel Related Compound A | Liên hệ |
| 68 | 1140600-20MG | Clopidogrel Related Compound C | Liên hệ |
| 69 | 1478491-25MG | Omeprazole Related Compound F And G Mixt | Liên hệ |
| 70 | 1478480-15MG | Omeprazole Related Compound B, United St | Liên hệ |
| 71 | 1478516-15MG | Omeprazole Related Compound A, United St | Liên hệ |
| 72 | C2100000 | Cholecalciferol | Liên hệ |
| 73 | Y0001579 | Sildenafil Impurity A | Liên hệ |
| 74 | Y0001446 | Celecoxib Impurity A | Liên hệ |
| 75 | Y0001447 | Celecoxib Impurity B | Liên hệ |
| 76 | Y0000877 | Bisoprolol For Peak Identification | Liên hệ |
| 77 | Y0000813 | Bisoprolol For System Suitability | Liên hệ |
| 78 | 1265504-1G | Ethyl Cellulose | Liên hệ |
| 79 | PHR1125-1G | L-Glutamine | Liên hệ |
| 80 | PHR1470-500MG | Scopolamine Hydrobromide | Liên hệ |
| 81 | PHR1379-1G | Atropine Sulfate | Liên hệ |
| 82 | 75918-50MG | 2,6-Di-Tert-Butyl-4-Methylphenol | Liên hệ |
| 83 | 45808-10MG | Tricyclazole Pestanal (5-Methyl-1,2,4-Tr | Liên hệ |
| 84 | TSS1000-500ML | Total Suspended Solids 1000 Mg/L Calibra | Liên hệ |
| 85 | 94425-5ML-F | Propionic Acid, Standard For Gc | Liên hệ |
| 86 | 13152-1KG | Magnesium Chloride-6-Hydrate Max. 0. | Liên hệ |
| 87 | V1104-100G | Vanillin, Reagentplus, 99% | Liên hệ |
| 88 | 76887-10ML-F | Dioxane, Standard For Gc | Liên hệ |
| 89 | PHR1222-500MG | Chlorhexidine Acetate | Liên hệ |
| 90 | 442305-1L | Bis(Ethylenediamine)Copper(Ii) Hydroxid& | Liên hệ |
| 91 | 23186-1G | 9-Fluorenylmethyl Chloroformate | Liên hệ |
| 92 | 243248-500G | Beeswax, Refined, Yellow | Liên hệ |
| 93 | 529311-5G | Iron(III) Oxide, >= 99.995% Trace Metal& | Liên hệ |
| 94 | 463701-25G | Manganese(III) Oxide, 99.9% Trace Metal | Liên hệ |
| 95 | A6426-500G | Antifoam 204, Mixture Of Organic Polyet& | Liên hệ |
| 96 | T0886-500ML | Triethylamine | Liên hệ |
| 97 | C6768-100G | Cobalt(Ii) Sulfate Heptahydrate, Reagen | Liên hệ |
| 98 | 126799-500G | 1-Dodecanol, Reagent Grade, 98% | Liên hệ |
| 99 | 451657-10G | Copper(II) Sulfate, Anhydrous, Powder, 9 | Liên hệ |
| 100 | C8145-100MG | Cefsulodin Sodium Salt Hydrate, Third-G& | Liên hệ |
| 101 | 17774-10X10ML-F | Potassium Tellurite Solution, Pge With | Liên hệ |
| 102 | I3021-500ML | Igepal Ca 630 | Liên hệ |
| 103 | D7906-100MG | Na-(2,4-Dinitro-5-Fluorophenyl)-L-Alani& | Liên hệ |
| 104 | S0130-100MG | Streptozotocin Mixed Anomers | Liên hệ |
| 105 | Z527076-1PAK | Real Crystal(Tm) Ir Sample Cards Nacl, & | Liên hệ |
| 106 | 349216-70G | Copper, Wire, 1.0Mm Diam., 99.9+% | Liên hệ |
| 107 | P7668-1EA | Parafilm(R) “M” Roll Size 4 In. X 250 F& | Liên hệ |
| 108 | 856568-500G | Polyvinylpyrrolidone, Average Mw Ca. & | Liên hệ |
| 109 | Z112178-1EA | 32Mm Round Cell Window Kbr, Drilled | Liên hệ |
| 110 | Z112119-1EA | 32Mm Round Cell Window Kbr, Undrilled | Liên hệ |
| 111 | 317810-50G | Ethylenediaminetetraacetic Acid Disodium | Liên hệ |
| 112 | 420778-1L | Ludox#-50 Colloidal Silica, 50 Wt. % Sus | Liên hệ |
| 113 | C4129-250MG | A-Chymotrypsin Type Ii From Bovine Pancr | Liên hệ |
| 114 | X100-100ML | Triton X-100 | Liên hệ |
| 115 | H5882-100G | Hexadecyltrimethylammonium Bromide& | Liên hệ |
| 116 | P4780-100ML | Tween 80, Suitable For Cell Culture, | Liên hệ |
| 117 | L4509-100G | Sodium Dodecyl Sulfate, Reagentplus Tm | Liên hệ |
| 118 | G9382-100G | Gelatin From Bovine Skin, Gel Strength& | Liên hệ |
| 119 | 08729-100ML | Silicon Standard For Icp | Liên hệ |
| 120 | P4932-5MU | Polymyxin B Sulfate Salt Bioreagent, & | Liên hệ |
| 121 | 61935-100ML-F | Aluminum Standard Solution, 1000 Mg/L Al | Liên hệ |
| 122 | 41318-100ML-F | Lead Standard Solution, 1000 Mg/L Pb | Liên hệ |
| 123 | 45686-250MG | Thidiazuron Pestanal (1-Phenyl-3- | Liên hệ |
| 124 | PHR1990-40MG | Clopidogrel Related Compound A | Liên hệ |
| 125 | PHR1991-40MG | Clopidogrel Related Compound B | Liên hệ |
| 126 | PHR1992-40MG | Clopidogrel Related Compound C | Liên hệ |
| 127 | 1546580-1G | Polyethylene Glycol 6000, United States | Liên hệ |
| 128 | 330760-1L | Mineral Oil, White, Heavy | Liên hệ |
| 129 | 222283-500G | Magnesium Perchlorate, A.C.S. Reagent | Liên hệ |
| 130 | P7119-10CAP | Pgo Enzyme Preparation | Liên hệ |
| 131 | B3934-110ML | Biuret Reagent | Liên hệ |
| 132 | C0378-25G | Chloramphenicol, >=98% (Hplc) | Liên hệ |
| 133 | D1529-10ML | 2,4-Dinitrofluorobenzene Approx. 99% | Liên hệ |
| 134 | 860336-1G | 3,3′,5,5′-Tetramethylbenzidine, 99+% | Liên hệ |
| 135 | 440159-500ML | 3-(Trimethoxysilyl)Propyl Methacrylate,& | Liên hệ |
| 136 | C8145-100MG | Cefsulodin Sodium Salt Hydrate, Third-G& | Liên hệ |
| 137 | C6719-100G | Croton Oil | Liên hệ |
| 138 | 222550-5G | Nile Blue Chloride | Liên hệ |
| 139 | PVP40-500G | Polyvinylpyrrolidone Av. Mol. Wt. 40,000 | Liên hệ |
| 140 | T9039-10PAK | Tris Buffered Saline With Tween 20, Ph & | Liên hệ |
| 141 | D218200-10G | 5,5′-Dithiobis(2-Nitrobenzoic Acid), Re | Liên hệ |
| 142 | A1010-25G | Arsenic(III) Oxide, Reagentplus Tm, 99 | Liên hệ |
| 143 | 307823-500G | Sodium Hydrogensulfate, Tech. | Liên hệ |
| 144 | 217247-25G | Sodium Thiosulfate Pentahydrate, Acs Re& | Liên hệ |
| 145 | 48900-100ML-F | Giemsa-Solution | Liên hệ |
| 146 | P9541-500G | Potassium Chloride Molecular Biology | Liên hệ |
| 147 | P5655-100G | Potassium Phosphate Monobasic& | Liên hệ |
| 148 | S5136-100G | Sodium Phosphate Dibasic, Bioreagent& | Liên hệ |
| 149 | P9416-50ML | Tween(R) 20 For Molecular Biology Poly | Liên hệ |
| 150 | N2752-1G | P-Nitrophenyl Palmitate | Liên hệ |
| 151 | L3126-100G | Lipase From Porcine Pancreas, Type Ii& | Liên hệ |
| 152 | 32097-25MG | Etoricoxib | Liên hệ |
| 153 | B0904-5G | Basic Fuchsin Special For Flagella | Liên hệ |
| 154 | C1909-500G | Citric Acid Monohydrate Acs Reagent | Liên hệ |
| 155 | U0750-25G | Uracil | Liên hệ |
| 156 | 48722-100G-F | Gelatine From Porcine Skin, 180 G Bloom | Liên hệ |
| 157 | 160512-5G | 9-Fluorenylmethyl Chloroformate, 97% | Liên hệ |
| 158 | A1010-25G | Arsenic(III) Oxide, Reagentplus Tm, 99 | Liên hệ |
| 159 | PHR1222-500MG | Chlorhexidine Acetate | Liên hệ |









