Hóa Chất di-Sodium Hydrogen Phosphate 106586 Merck

Mã sản phẩm: 106586

Thương hiệu: Merck – Đức

Xuất xứ: Đức

Di-natri hydro photphat Merck (106586) là bột tinh thể màu trắng khan, độ tinh khiết ít nhất 99,0% và đáp ứng các tiêu chuẩn ACS và Reag. Ph. Eur.. Sản phẩm tan trong nước, với độ pH từ 8,7-9,3 cho dung dịch 5%, không tan trong cồn và có giới hạn riêng đối với các tạp chất như clorua, sunfat và kim loại nặng. Sản phẩm này thường được sử dụng làm thuốc thử trong phòng thí nghiệm, cho dung dịch đệm và trong các ứng dụng sinh học phân tử.

Mô tả

Hóa Chất di-Sodium Hydrogen Phosphate 106586 Merck

Hóa Chất di-Sodium Hydrogen Phosphate 106586 Merck là di-Natri hydro phosphat khan (còn được gọi là dinatri phosphat hoặc natri phosphat dibasic). Đây là một thuốc thử hóa học được sản xuất bởi Merck (nay là một phần của Merck Millipore/Sigma-Aldrich).Hóa Chất di-Sodium Hydrogen Phosphate 106586 Merck

Thông tin sản phẩm Hóa Chất di-Sodium Hydrogen Phosphate 106586 Merck

  • Tên sản phẩm: di-Natri hydro phosphat khan
  • Từ đồng nghĩa: Natri phosphat dibasic, sec-Natri phosphat, Dinatri hydro phosphat, Dinatri phosphat, Natri hydro phosphat
  • Mã số sản phẩm Merck: 106586 (có nhiều kích cỡ đóng gói khác nhau, ví dụ: 1065861000 cho 1 kg, 1065860500 cho 500 g)
  • Nhãn hiệu: EMSURE® ACS, Reag. Ph Eur, dùng để phân tích
  • Công thức hóa học: Na₂HPO₄
  • Công thức Hill: HNa₂O₄P
  • Khối lượng mol: 141,96 g/mol
  • Số CAS: 7558-79-4
  • Số EC: 231-448-7
  • Loại: ACS, Reag. Ph Eur
  • Tính chất chính:
    – Dạng: Bột rắn, màu trắng
    – Xét nghiệm: ≥ 99,0% (kiềm)
    – Giá trị pH: 8,7 – 9,3 (ở 20 °C, 10 g/L trong H₂O)
    – Điểm nóng chảy: >450 °C
    – Độ hòa tan: Dễ tan trong nước

Ứng dụng chính Hóa Chất di-Sodium Hydrogen Phosphate 106586 Merck

  • Sử dụng trong phòng thí nghiệm: Thường được sử dụng làm thành phần của dung dịch đệm cho sinh học phân tử và HPLC pha đảo.
  • Công nghiệp thực phẩm: Được sử dụng làm chất nhũ hóa (ví dụ: trong phô mai chế biến), chất làm đặc, chất tạo xốp trong các sản phẩm nướng và để kiểm soát độ pH.
  • Xử lý nước: Được sử dụng trong các ứng dụng xử lý nước, bao gồm cả trong nồi hơi để làm chậm quá trình hình thành cặn canxi.
  • Dược phẩm: Được sử dụng làm thuốc nhuận tràng muối để điều trị táo bón hoặc làm sạch ruột trước khi nội soi đại tràng trong y học.

Sản phẩm ở dạng khan, nghĩa là không chứa nước kết tinh. Các dạng ngậm nước khác (dihydrat, dodecahydrat) cũng tồn tại dưới các mã sản phẩm khác nhau.