Hóa Chất Potassium Dihydrogen Phosphate Merck 104873

Mã sản phẩm: 104873

Thương hiệu: Merck – Đức

Xuất xứ: Đức

Hóa Chất Potassium Dihydrogen Phosphate Merck 104873 còn được gọi là kali phosphat monobasic. Đây là thuốc thử đạt chuẩn EMSURE® ISO dùng cho phân tích do công ty Merck sản xuất.

Mô tả

Hóa Chất Potassium Dihydrogen Phosphate Merck 104873

Hóa Chất Potassium Dihydrogen Phosphate Merck 104873 còn được gọi là kali phosphat monobasic. Đây là thuốc thử đạt chuẩn EMSURE® ISO dùng cho phân tích do công ty Merck sản xuất. Hóa Chất Potassium Dihydrogen Phosphate Merck 104873

Đặc điểm chính của Hóa Chất Potassium Dihydrogen Phosphate Merck 104873

  • Cấp độ: Thuốc thử phân tích (dùng cho phân tích EMSURE® ISO).
  • Dạng: Rắn. Thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng.
  • Mức chất lượng: 300.

Ứng dụng của Hóa Chất Potassium Dihydrogen Phosphate Merck 104873

  • Được sử dụng rộng rãi như một chất đệm để duy trì độ pH cụ thể trong dung dịch, cần thiết cho các phân tích trong phòng thí nghiệm, bao gồm HPLC và xét nghiệm enzyme.
  • Được sử dụng trong việc chuẩn bị dung dịch đệm chuẩn.
  • Một nguồn phốt pho và kali cho phân bón và nuôi cấy mô thực vật.
  • Được sử dụng trong ngành công nghiệp lên men để sản xuất bột ngọt (MSG) và men bánh mì.
  • Thích hợp cho quang phổ UV/Vis.Hóa Chất Potassium Dihydrogen Phosphate Merck 104873

Thông số chính của Hóa Chất Potassium Dihydrogen Phosphate Merck 104873

  • Số CAS: 7778-77-0
  • Công thức hóa học: KH₂PO₄
  • Khối lượng mol: 136,09 g/mol
  • Định lượng (khô): ≥99,5% (99,5-100,5%)
  • Giá trị pH: 4,2 – 4,6 (20 g/l trong H₂O, 20 °C)
  • Điểm nóng chảy: khoảng 252,6 °C (phân hủy)
  • Độ hòa tan: 208 g/L (trong nước ở 20 °C)
  • Mật độ: 2,33 g/cm³ (ở 21,5 °C)
  • Độ hao hụt khi sấy khô: ≤0,2% (ở 110 °C hoặc 130 °C)
  • Nhiệt độ bảo quản: 2-30°C