Hóa Chất Potassium Hydrogen Phthalate 104874 Merck
Mã sản phẩm: 104874
Thương hiệu: Merck – Đức
Xuất xứ: Đức
Kali hydro phthalate (KHP) của Merck, mã sản phẩm 104874, là chất rắn đạt chuẩn thuốc thử có độ tinh khiết cao, được sử dụng cho mục đích phân tích, đặc biệt là làm chuẩn chính cho chuẩn độ axit-bazơ. Các đặc điểm chính bao gồm độ tinh khiết ≥99,5% trên cơ sở khô, nhiệt độ nóng chảy 295-300°C, và độ hòa tan 93 g/L trong nước ở 30°C. Sản phẩm này cũng được đặc trưng bởi mật độ cao (1,636 g/cm3), độ pH 4,0 trong dung dịch nước 50 g/L, hàm lượng tạp chất không tan trong nước và kim loại thấp.
- Mô tả
Mô tả
Hóa Chất Potassium Hydrogen Phthalate 104874 Merck
Hóa Chất Potassium Hydrogen Phthalate 104874 Merck (hiện là một phần của Sigma-Aldrich/Merck Millipore) là Kali hydro phthalate dùng cho phân tích, thuộc dòng sản phẩm EMSURE® và tương ứng với các thông số kỹ thuật của Reag. Ph Eur (Thuốc thử Dược điển Châu Âu).
Chi tiết và tính chất chính của Hóa Chất Potassium Hydrogen Phthalate 104874 Merck
- Công thức hóa học (ký hiệu Hill): C₈H₅KO₄
- Số CAS: 877-24-7
- Khối lượng mol: 204,22 g/mol
- Dạng: Rắn
- Định lượng: ≥99,5% ở dạng khô (chuẩn độ axit perchloric)
- Giá trị pH: 4,0 (ở 20 °C, 50 g/L trong H₂O)
- Điểm nóng chảy: 295 – 300 °C
- Độ hòa tan: Tan trong nước (khoảng 80 – 93 g/L ở 20-30 °C)
- Nhiệt độ bảo quản: +5°C đến +30°C
Ứng dụng chính Hóa Chất Potassium Hydrogen Phthalate 104874 Merck
- Kali hydro phthalate (thường viết tắt là KHP) được sử dụng rộng rãi trong các phòng thí nghiệm làm chất chuẩn chính.
- Chuẩn độ axit-bazơ: Đây là một axit đơn proton ổn định, không hút ẩm, được sử dụng để chuẩn hóa các dung dịch bazơ mạnh, chẳng hạn như natri hydroxit (NaOH).
- Hiệu chuẩn máy đo pH: Được sử dụng trong việc chuẩn bị dung dịch đệm để hiệu chuẩn máy đo pH.
Kiểm tra Tổng Cacbon Hữu cơ (TOC): Đây là một chuẩn hữu ích cho phân tích TOC.
Thông tin An toàn Hóa Chất Potassium Hydrogen Phthalate 104874 Merck
- Mã Lớp Lưu trữ: 11 – Chất Rắn Dễ Cháy
- WGK (Mức Nguy Hiểm Nước): WGK 1 – ít nguy hiểm với nước
- Mối nguy hiểm: Có thể gây hại nếu nuốt phải hoặc tiếp xúc với da (H303+H313).











