MÁY ĐO ĐỘ BỤC QC-116

Model: QC-116

Hãng sản xuất: Cometech – Đài Loan

Máy đo độ bục QC-116 COMETECH là thiết bị kiểm tra độ bền nổ kỹ thuật số dành cho các vật liệu như giấy, da và vải, được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, xuất dữ liệu qua USB, kẹp tự động và hiệu chuẩn cảm biến có độ chính xác cao. QC-116 COMETECH cung cấp nhiều tốc độ kiểm tra cho các ứng dụng khác nhau, hiển thị biểu đồ thời gian thực và có thể lưu trữ tới 50 bản ghi kiểm tra. Thiết bị tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế và có thể được sử dụng trong nhiều đơn vị khác nhau để mở rộng phạm vi ứng dụng.

Mô tả

MÁY ĐO ĐỘ BỤC QC-116

Máy đo độ bục QC-116 COMETECH là thiết bị kiểm tra độ bền nổ kỹ thuật số dành cho các vật liệu như giấy, da và vải, được trang bị màn hình cảm ứng 7 inch, xuất dữ liệu qua USB, kẹp tự động và hiệu chuẩn cảm biến có độ chính xác cao. QC-116 COMETECH cung cấp nhiều tốc độ kiểm tra cho các ứng dụng khác nhau, hiển thị biểu đồ thời gian thực và có thể lưu trữ tới 50 bản ghi kiểm tra. Thiết bị tuân thủ nhiều tiêu chuẩn quốc tế và có thể được sử dụng trong nhiều đơn vị khác nhau để mở rộng phạm vi ứng dụng.

Tiêu chuẩn tuân thủ: 
Máy đo độ bục QC-116 tuân thủ một số tiêu chuẩn thử nghiệm quốc tế, bao gồm:
– ASTM D2210, ISO 2759, GB/T 6545, JIS P8112, JIS L1018 và TAPPI T403.MÁY ĐO ĐỘ BỤC QC-116

ĐẶC TÍNH NỔI TRỘI CỦA MÁY ĐO ĐỘ BỤC QC-116

  • Cơ chế bù trừ tự động: Tự động tính toán các giá trị bù trừ để đảm bảo độ chính xác.
  • Kẹp tự động: Tự động cố định mẫu trước khi thử nghiệm.
  • Hiệu chuẩn cảm biến: Hiệu chuẩn màng cao su dựa trên điều kiện thủy lực để đảm bảo độ chính xác và giảm vật tư tiêu hao.
  • Hiển thị thời gian thực: Hiển thị biểu đồ lực và giá trị áp suất theo thời gian thực trên màn hình cảm ứng.
  • Nhiều đơn vị: Hỗ trợ nhiều đơn vị đo lường khác nhau (Bar, MPa, PSI, v.v.).
  • Tự động tắt: Tự động tắt máy tại điểm ngắt.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY ĐO ĐỘ BỤC QC-116

  • Loại thiết bị: Máy kiểm tra độ bền nổ kỹ thuật số
  • Màn hình: Màn hình cảm ứng 7 inch
  • Loại thử nghiệm: Áp suất cao, Áp suất thấp và Dệt may
  • Tốc độ thử nghiệm:
  • Áp suất cao: 170 ± 15 ml/phút
  • Áp suất thấp: 95 ± 5 ml/phút
  • Dệt may: 98 ± 4 ml/phút
  • Khả năng chịu áp suất: 75 kg/cm²
  • Đường kính tấm ép (Trên/Dưới): Thay đổi tùy theo loại thử nghiệm (ví dụ: Áp suất cao: 31,5/31,5 mm)
  • Đầu ra dữ liệu: Xuất dữ liệu USB
  • Lưu trữ: Lưu tối đa 50 điểm dữ liệu thử nghiệm
  • Nguồn điện: Một pha 110~240VAC