MÁY ĐO ĐỘ NHỚT TVB-10W

Model: TVB-10W

Hãng sản xuất: TOKI SANGYO – NHẬT

“Dễ sử dụng” và “Vận hành không lo lắng” là những khái niệm then chốt làm nền tảng cho sự phát triển của Máy đo độ nhớt TVB-10W.

Cốt lõi của thiết bị là cơ chế “Dây xoắn và ổ trục từ tính” thông minh, giúp cải thiện đáng kể độ bền và cho phép TVB-10W duy trì độ lặp lại ban đầu cao cùng với độ ổn định của phép đo.

Máy đo độ nhớt TVB-10W đã khẳng định vị thế là một sản phẩm chuẩn mực với các tính năng bao gồm màn hình kỹ thuật số, chức năng tự động dừng và lắp đặt rotor một chạm, cho phép ngay cả người dùng lần đầu cũng có thể dễ dàng sử dụng thiết bị.

Mô tả

MÁY ĐO ĐỘ NHỚT TVB-10W

Máy đo độ nhớt TVB-10W của TOKI SANGYO là máy đo độ nhớt quay kỹ thuật số với tốc độ quay từ 0,3 đến 100 vòng/phút trong 18 bước, độ chính xác nhỏ hơn ±1,0% toàn thang đo và độ lặp lại nhỏ hơn ±0,2% toàn thang đo. Máy đo độ nhớt TVB-10W được trang bị màn hình kỹ thuật số hiển thị độ nhớt theo nhiều đơn vị khác nhau (%, mPa·s, Pa·s, kPa·s), cổng ra RS232C để truyền dữ liệu, và cơ cấu ổ trục từ tính và dây xoắn không tiếp xúc đảm bảo độ bền. Máy đo độ nhớt TVB-10W hoạt động bằng nguồn điện xoay chiều (AC) (100-230V), mức tiêu thụ điện năng dưới 20 VA, và kích thước thân máy chính là 105 (W) x 220 (D) x 320 (H) mm.MÁY ĐO ĐỘ NHỚT TVB-10W

ĐẶC TÍNH NỔI TRỘI CỦA MÁY ĐO ĐỘ NHỚT TVB-10W

  • Dây xoắn không tiếp xúc và ổ trục từ: Cơ chế này loại bỏ mài mòn và đảm bảo các phép đo ổn định, độ chính xác cao theo thời gian.
  • Vận hành dễ dàng: Có màn hình kỹ thuật số, chức năng tự động dừng và lắp đặt rotor chỉ bằng một chạm, mang lại sự tiện lợi cho người dùng.
  • Đầu ra dữ liệu: Được trang bị giao diện RS232C để kết nối với máy tính và máy in để quản lý dữ liệu.
  • Tiêu chuẩn JIS và ISO: Dữ liệu được tạo ra có thể hoán đổi với máy đo độ nhớt Model BⅡ và tuân thủ các tiêu chuẩn JIS và ISO.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY ĐO ĐỘ NHỚT TVB-10W

  • Tốc độ quay: 0,3 đến 100 vòng/phút (18 bước)
  • Độ chính xác: < ±1,0% của toàn thang đo
  • Độ lặp lại: < ±0,2% của toàn thang đo
  • Hiển thị độ nhớt: % / mPa·s / Pa·s / kPa·s (có thể chuyển đổi sang cP/P)
  • Ngõ ra kỹ thuật số: RS232C
  • Tự động dừng: Thời gian, Thời gian/Độ nhớt
  • Nguồn điện: AC100-230V
  • Công suất tiêu thụ: < 20 VA
  • Kích thước (Thiết bị chính): 105 (R) x 220 (S) x 320 (C) mm
  • Trọng lượng: Khoảng 6,0 kg
  • Vật liệu ướt: Thép không gỉ