MÁY ĐO NHIỆT LƯỢNG IKA C7000
Model: C 7000
Hãng sản xuất: IKA – ĐỨC
Máy đo nhiệt lượng C7000 là nhiệt lượng kế IKA đầu tiên có hệ thống hoàn toàn khô để đo giá trị nhiệt lượng tổng của các mẫu rắn và lỏng. Nhiệt độ được đo trực tiếp trong hệ thống phân hủy. Điều này cho phép thời gian đo trong khoảng từ 3 đến 7 phút (tùy thuộc vào mẫu). Hệ thống có thể quản lý tối đa 8 bình phân hủy khác nhau bằng sơ đồ vòng mã.
- Mô tả
- THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Mô tả
MÁY ĐO NHIỆT LƯỢNG IKA C7000
Máy đo nhiệt lượng C7000 là nhiệt lượng kế IKA đầu tiên có hệ thống hoàn toàn khô để đo giá trị nhiệt lượng tổng của các mẫu rắn và lỏng. Nhiệt độ được đo trực tiếp trong hệ thống phân hủy. Điều này cho phép thời gian đo trong khoảng từ 3 đến 7 phút (tùy thuộc vào mẫu). Hệ thống có thể quản lý tối đa 8 bình phân hủy khác nhau bằng sơ đồ vòng mã.
ĐẶC TÍNH NỔI TRỘI CỦA MÁY ĐO NHIỆT LƯỢNG IKA C7000
– Tần suất lấy mẫu cao
– Xác định chính xác và tái tạo được giá trị nhiệt lượng toàn phần theo tiêu chuẩn ISO 1928
– Giảm khối lượng công việc thông thường nhờ quy trình ứng dụng tự động
– Nhận dạng bình phân hủy tự động
– Kết nối giao diện cho cân, máy in và máy tính
– Bình phân hủy có thể được chuyển đổi để sử dụng chén nung dễ cháy C 14
Bộ thiết bị cơ bản C 7000 1 bao gồm:
C 7000 Buồng đo
C 7010 Bình phân hủy, tiêu chuẩn
C 7002 Hệ thống làm mát
C 48 Trạm oxy

Dữ liệu kỹ thuật Máy Đo Nhiệt Lượng IKA C7000
| Phạm vi đo tối đa | 30000 J |
| Chế độ đo hai lớp khô (ISO 1928) | Có |
| Thời gian đo hai lớp khô xấp xỉ | 3 min |
| Độ lặp lại 2 lớp khô (1g axit benzoic NBS39i) | 0.2 %RSD |
| Nhiệt độ làm việc tối đa | 30 °C |
| Độ phân giải đo nhiệt độ | 0.0001 K |
| ViewReplace 101 | Replaced |
| Áp suất làm mát trung bình cho phép | 9 bar |
| Chất làm mát | nước máy |
| Loại làm mát | lưu lượng |
| ViewReplace 106 | Replaced |
| Áp lực oxy tối đa | 40 bar |
| Cổng kết nối cân | RS232 |
| Cổng kết nối máy in | Centronix |
| Cổng kết nối PC | RS232 |
| Nhận diện bình phân hủy | Có |
| Bình phân hủy C 7010 | Có |
| Kích thước (Rộng x Cao x Sâu) | 310 x 395 x 490 mm |
| Khối lượng | 50.162 kg |
| Nhiệt độ môi trường cho phép | 18 – 30 °C |
| Độ ẩm tương đối cho phép | 80 % |
| Giao diện RS 232 | Có |
| Điện áp | 220 – 240 V |
| Tần số | 50/60 Hz |
| Công suất vào | 260 W |













