MÁY ÉP NHIỆT TẠO HÌNH QC-674A

Model: QC-674A

Hãng sản xuất: Cometech – Đài Loan

Xuất xứ: ĐÀI LOAN

Máy ép nhiệt tạo hình QC-674A là một thiết bị phòng thí nghiệm tự động dùng để tạo hình các mẫu thử từ cao su, nhựa và vật liệu composite, với bộ điều khiển lập trình 8 giai đoạn, màn hình cảm ứng, làm mát bằng nước và các tùy chọn áp suất từ ​​10-50 tấn, cùng các thông số kỹ thuật như nhiệt độ lên đến 400°C, làm mát nhanh và hiển thị lực/nhiệt độ theo thời gian thực để chuẩn bị mẫu hiệu quả và chính xác.

Mô tả

MÁY ÉP NHIỆT TẠO HÌNH QC-674A

Máy ép nhiệt tạo hình QC-674A COMETECH là máy tự động, đặt sàn, được thiết kế để tạo hình mẫu vật liệu bằng áp suất và nhiệt độ ổn định, tích hợp mô-đun cài đặt lập trình 8 giai đoạn và giao diện màn hình cảm ứng. MÁY ÉP NHIỆT TẠO HÌNH QC-674A

Các tính năng chính Máy ép nhiệt tạo hình QC-674A

  • Hoạt động lập trình: Máy hỗ trợ cài đặt tối đa 8 giai đoạn cho các mức áp suất, nhiệt độ và thời gian ép khác nhau, cho phép thực hiện các chu kỳ tạo hình phức tạp và chính xác.
  • Giao diện trực quan: Màn hình cảm ứng màu 7 inch được sử dụng để vận hành, đơn giản hóa quá trình cài đặt và học tập, đồng thời hiển thị dữ liệu thời gian thực.
  • Giám sát thời gian thực: Màn hình có thể hiển thị đồ thị đường cong kép của áp suất và nhiệt độ, giúp kiểm soát và giám sát quá trình tạo hình tốt hơn.
  • Hệ thống làm mát hiệu quả: Máy tích hợp hệ thống làm mát bằng nước độc lập cho tấm trên và tấm dưới để rút ngắn đáng kể thời gian làm mát và cải thiện hiệu quả tạo hình.
  • Ứng dụng đa dạng: Máy phù hợp để tạo hình nhiều loại vật liệu khác nhau bao gồm cao su, nhựa, sợi composite và một số loại bột kim loại/gốm sứ cho việc chuẩn bị mẫu, phát triển sản phẩm và sản xuất quy mô nhỏ. An toàn và Tự động hóa: Nhiều bước được tự động hóa để tiết kiệm chi phí nhân công, và sản phẩm bao gồm nắp đậy toàn diện và nút dừng khẩn cấp để đảm bảo an toàn.

Thông số kỹ thuật Máy ép nhiệt tạo hình QC-674A

  • Công suất (Áp suất) Có các model 100 KN, 200 KN, 300 KN hoặc 500 KN
  • Diện tích tấm gia nhiệt 300 x 300 mm (có thể đặt kích thước tùy chỉnh)
  • Khoảng cách giữa các tấm 0 – 150 mm
  • Phạm vi nhiệt độ 50 – 300°C (có model 400°C tùy chọn)
  • Tốc độ gia nhiệt 15 ± 2°C/phút (nhiệt độ phòng đến 250°C)
  • Tốc độ làm mát 300 – 100°C: 25 ± 5°C/phút
  • Độ chính xác lực ± 4%
  • Thời gian giữ áp suất Có khả năng giữ áp suất lên đến 8 giờ
  • Nguồn điện Ba pha 220V/50 hoặc 60 Hz
  • Trọng lượng Thay đổi tùy theo công suất (Ví dụ: mẫu 100KN nặng 570 KG, mẫu 500KN nặng 780 KG)