MÁY KIỂM TRA ĐỘ BỀN GẤP MIT QC-104H

Model: QC-104A

Hãng sản xuất: Cometech – Đài Loan

Xuất xứ: ĐÀI LOAN

Máy kiểm tra độ bền gấp MIT QC-104H COMETECH là một thiết bị tiên tiến dùng để kiểm tra độ dẻo của vật liệu (giấy, lá kim loại, mạch in) bằng cách gấp đi gấp lại nhiều lần cho đến khi bị hỏng. Máy có màn hình cảm ứng 5 inch, tự động dừng khi bị đứt/mất dẫn điện, tốc độ lên đến 200 CPM, độ kẹp có thể điều chỉnh (0,25-1,25mm), góc (±135°), tải trọng (50-1000g), và bao gồm quạt hút để kiểm soát nhiệt độ, đáp ứng các tiêu chuẩn như TAPPI T511.

Mô tả

MÁY KIỂM TRA ĐỘ BỀN GẤP MIT QC-104H

Máy kiểm tra độ bền gấp MIT QC-104H COMETECH được thiết kế để đo độ bền uốn của nhiều loại vật liệu khác nhau như giấy, lá nhôm và bảng mạch mềm, với bộ đếm kỹ thuật số và cơ chế dừng tự động khi mẫu bị hỏng.MÁY KIỂM TRA ĐỘ BỀN GẤP MIT QC-104H

Các tính năng chính Máy kiểm tra độ bền gấp MIT QC-104H COMETECH

  • Kiểm tra vật liệu đa năng: Phù hợp với nhiều loại vật liệu dẻo, bao gồm giấy, lá nhôm, lá đồng và bảng mạch dẻo.
  • Dừng tự động: Máy tự động dừng và hiển thị số chu kỳ thử nghiệm khi mẫu bị đứt hoặc, đối với vật liệu dẫn điện, khi mất tính liên tục của điện.
  • Giao diện người dùng: Được trang bị màn hình cảm ứng 5 inch cho phép người dùng thiết lập các thông số như tốc độ uốn và thời gian uốn mong muốn, cũng như theo dõi thời gian thử nghiệm ước tính.
  • Kiểm soát nhiệt độ: Có quạt hút gần mâm cặp phía dưới để giúp ngăn ngừa sự tăng nhiệt độ xung quanh khu vực uốn, điều này rất quan trọng để duy trì điều kiện thử nghiệm nhất quán theo các tiêu chuẩn như TAPPI T 511.
  • Các thông số có thể tùy chỉnh: Tốc độ thử nghiệm và góc uốn có thể được chỉ định hoặc tùy chỉnh trong một phạm vi nhất định để đáp ứng các tiêu chuẩn thử nghiệm hoặc yêu cầu vật liệu khác nhau. Tuân thủ tiêu chuẩn: Máy thử được chế tạo để tuân thủ các tiêu chuẩn công nghiệp như TAPPI T423PM, ASTM D2176, JIS P8115, GB/T 2679.5 và ISO 5626.

Thông số kỹ thuật Máy kiểm tra độ bền gấp MIT QC-104H COMETECH

  • Tốc độ thử nghiệm 175 ± 5 CPM (Chu kỳ mỗi phút) tiêu chuẩn, hoặc tốc độ được chỉ định (từ 20 đến 200 CPM).
  • Góc thử nghiệm Tiêu chuẩn ±135° ± 5°, với các tùy chọn ±90° ± 3° hoặc góc tùy chỉnh.
  • Khoảng cách giữa các kẹp 70 mm.
  • Khoảng cách kẹp (T) Các tùy chọn có thể lựa chọn: 0,25 mm (tiêu chuẩn), 0,5 mm, 0,75 mm, 1,0 mm, 1,25 mm. Góc bán kính (R) Các tùy chọn có thể lựa chọn: 0,38 mm, 0,5 mm, 0,8 mm (phụ kiện tiêu chuẩn), 1,0 mm, 2,0 mm, 3,5 mm.
  • Quả cân mẫu Một bộ gồm các quả cân 50g, 100g, 200g, 300g, 500g và 1000g.
  • Bộ đếm Bộ đếm kỹ thuật số với phạm vi từ 0 đến 99.999.999 chu kỳ, có chức năng tự động dừng.
  • Kích thước (Rộng x Sâu x Cao) 63 × 44 × 46 cm.
  • Trọng lượng máy 50 kg.
  • Nguồn điện Một pha 110V đến 240V.