MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH HALIOS 6|12

Model: HALIOS 6|12

Hãng sản xuất: NEPTEC – ĐỨC

Máy lọc nước siêu sạch HALIOS 6|12 được thiết kế theo dạng mô-đun và là giải pháp nước phòng thí nghiệm tối ưu, có sẵn với công suất 6 hoặc 12 lít/giờ.

Mỗi hệ thống đều đáp ứng và vượt trội tiêu chuẩn nước Loại 1 và Loại 2 trực tiếp từ nước máy.

Hệ thống Máy lọc nước siêu sạch HALIOS 6|12 có thể được nâng cấp tùy chọn (mô-đun EDI, đèn UV, bộ lọc siêu lọc, v.v.) để phù hợp với các yêu cầu cụ thể của bạn và giúp công việc của bạn trở nên dễ chịu và thoải mái nhất có thể.

Tối đa hóa năng suất phòng thí nghiệm của bạn với hệ thống nước phòng thí nghiệm HALIOS tiên tiến.

Mô tả

MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH HALIOS 6|12

Máy lọc nước siêu sạch HALIOS 6|12 sản xuất nước siêu tinh khiết Loại 1 và Loại 2 trực tiếp từ nước máy, đáp ứng tiêu chuẩn ASTM với điện trở suất 18,2 MΩ∙cm và TOC ≤ 2 ppb ở 25°C, và nước không chứa hạt (kích thước > 0,22 µm). HALIOS 6|12 có công suất 6 hoặc 12 L/giờ, với tùy chọn bổ sung bộ siêu lọc để tăng cường loại bỏ vi khuẩn, chất gây sốt, RNase và DNase. Hệ thống Máy lọc nước siêu sạch HALIOS 6|12 được thiết kế dạng mô-đun, kết nối với nước máy và có thiết kế nhỏ gọn, phù hợp với môi trường phòng thí nghiệm.MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH HALIOS 6|12

Tính năng & Thiết kế của Máy lọc nước siêu sạch HALIOS 6|12

  • Thiết kế dạng mô-đun: Hệ thống được thiết kế dạng mô-đun, cho phép tùy chỉnh với các phụ kiện bổ sung tùy chọn như mô-đun EDI, đèn UV hoặc màng siêu lọc để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của phòng thí nghiệm.
  • Bộ phân phối ngoài: Hệ thống có bộ phân phối để bàn bên ngoài.
  • Bồn chứa tích hợp: Có sẵn một bồn chứa tích hợp tùy chọn để lưu trữ nước tinh khiết.
  • Thiết bị nhỏ gọn: Thiết bị sản xuất nhỏ gọn và được thiết kế để dễ dàng tích hợp vào nhiều môi trường phòng thí nghiệm khác nhau.
  • Kết nối trực tiếp với nước máy: HALIOS 6|12 kết nối trực tiếp với nước máy.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CỦA MÁY LỌC NƯỚC SIÊU SẠCH HALIOS 6|12

Hệ thống HALIOS 6|12 tạo ra cả nước Loại 1 và Loại 2 với các thông số kỹ thuật chung sau:

Loại 1 (Nước siêu tinh khiết):

  • Điện trở suất ở 25°C: 18,2 MΩ∙cm
  • Tổng cacbon hữu cơ (TOC): ≤ 2 ppb (có đèn UV tùy chọn)
  • Hàm lượng hạt: Không hạt (kích thước > 0,22 µm) với viên lọc vô trùng tại điểm sử dụng
  • Vi khuẩn: < 0,01 CFU/mL (có màng siêu lọc tùy chọn < 0,005 CFU/mL)
  • Pyrogen (Nội độc tố): Có màng siêu lọc tùy chọn, < 0,001 EU/mL
  • RNase: Có màng siêu lọc tùy chọn, < 0,003 ng/mL
  • DNase: Có màng siêu lọc tùy chọn, < 0,4 pg/µL

Hiệu suất & Lưu lượng

  • Tốc độ sản xuất: Số “6” trong tên gọi biểu thị tốc độ sản xuất 6 L/giờ, trong khi số “12” biểu thị 12 L/giờ.
  • Lưu lượng: Có thể điều chỉnh, với mức phân phối tối đa là 2 L/phút.

Yêu cầu về nước cấp

  • Cần sử dụng nước đã qua xử lý, lấy từ EDI, DI, RO hoặc nước cất.
  • Độ dẫn điện đầu vào: < 100 µS/cm.
  • Áp suất đầu vào: Tối đa 6 bar.
  • Nhiệt độ: 5 – 35 °C.