Môi Trường Nuôi Cấy Sodium Chloride Peptone 110582 Merck

Mã sản phẩm: 110582

Thương hiệu: Merck – Đức

Xuất xứ: Đức

Môi Trường Nuôi Cấy Sodium Chloride Peptone 110582 Merck là dung dịch pha loãng dạng hạt, đệm dùng cho vi sinh vật, đặc biệt là phân tích dược phẩm (EP, USP, JP), được sử dụng để duy trì khả năng sống của các vi khuẩn nhạy cảm mà không gây ra sự phát triển đáng kể bằng cách cung cấp hàm lượng pepton thấp, đệm phosphate và muối để ổn định thẩm thấu, đảm bảo việc chuẩn bị mẫu an toàn, có thể tái tạo để phát hiện tạp chất. Các thông số kỹ thuật chính bao gồm màu nâu nhạt, pH 6,8-7,2 và phù hợp với vi khuẩn hiếu khí, có thể sử dụng các chất phụ gia như Tween 20/80.

Mô tả

Môi Trường Nuôi Cấy Sodium Chloride Peptone 110582 Merck

Môi Trường Nuôi Cấy Sodium Chloride Peptone 110582 Merck là môi trường nuôi cấy vi sinh dạng hạt được sử dụng làm chất pha loãng để chuẩn bị mẫu trong quá trình kiểm tra các sản phẩm không vô trùng để phát hiện tạp chất vi sinh, tuân thủ các tiêu chuẩn dược điển hài hòa.Môi Trường Nuôi Cấy Sodium Chloride Peptone 110582 Merck

Chi tiết sản phẩm Môi Trường Nuôi Cấy Sodium Chloride Peptone 110582 Merck

  • Tên thương hiệu: GranuCult® prime Môi trường nuôi cấy natri clorua pepton (đệm).
  • Mã sản phẩm: 110582. Quy cách đóng gói thông thường là 500 g, với mã sản phẩm đầy đủ là 1.10582.0500.
  • Dạng: Bột dạng hạt, giúp dễ dàng vận chuyển hơn, giảm bụi và vón cục.
  • Hình thức (sau khi khử nước): Bột màu nâu nhạt.
  • Hình thức (sau khi pha): Dung dịch trong suốt, màu vàng nhạt.
  • Mục đích sử dụng: Dùng để hòa tan, huyền phù và pha loãng mẫu thử từ dược phẩm và các vật liệu khác để thử nghiệm vi sinh, đặc biệt là đếm khuẩn lạc và phát hiện các vi sinh vật cụ thể.
  • Tuân thủ quy định: Tuân thủ các phương pháp điều chế đã được thống nhất của Dược điển Châu Âu (EP), Dược điển Hoa Kỳ (USP) và Dược điển Nhật Bản (JP).

Thành phần và cách pha chế Môi Trường Nuôi Cấy Sodium Chloride Peptone 110582 Merck

Môi trường được thiết kế với sự kết hợp của các muối đệm, natri clorua và pepton để tăng khả năng sống của các vi sinh vật nhạy cảm và duy trì độ ổn định thẩm thấu.

  • Thành phần Khối lượng trên một lít
    – Kali dihydrogen phosphate 3,6 g
    – Dinatri hydro phosphate dihydrat 7,2 g
    – Natri clorua 4,3 g
    – Pepton từ thịt tiêu hóa bằng pepsin 1,0 g
  • Để pha chế môi trường, hòa tan 16,1 g bột trong 1 lít nước khử khoáng và trộn đều. Dung dịch cần được hấp khử trùng ở 121 °C trong 15 phút. Giá trị pH cuối cùng sau khi hấp khử trùng là từ 6,8 đến 7,2 ở 25 °C.