Ống Chuẩn Sodium Thiosulfate109950 Merck

Mã sản phẩm: 109950

Thương hiệu: Merck – Đức

Xuất xứ: Đức

Ống Chuẩn Sodium Thiosulfate109950 Merck là ống cô đặc dung dịch chuẩn để pha thành 1000 ml dung dịch sodium thiosulfate (Na₂S₂O₃) 0.1 mol/l (0.1 N). Đây là sản phẩm thuộc dòng Titrisol® của Merck, được sử dụng trong các phòng thí nghiệm. 

Thông tin sản phẩm Ống Chuẩn Sodium Thiosulfate109950 Merck:

  • Tên sản phẩm: Sodium thiosulfate solution, for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol®.
  • Mã sản phẩm: 109950 (hoặc 1099500001).
  • Dạng: Dung dịch cô đặc, đóng gói trong ống thủy tinh để pha thành 1 lít dung dịch chuẩn.
  • Thương hiệu: Merck KGaA. 

Mô tả

Ống Chuẩn Sodium Thiosulfate109950 Merck

Ống Chuẩn Sodium Thiosulfate109950 Merck là ống cô đặc dung dịch chuẩn để pha thành 1000 ml dung dịch sodium thiosulfate (Na₂S₂O₃) 0.1 mol/l (0.1 N). Đây là sản phẩm thuộc dòng Titrisol® của Merck, được sử dụng trong các phòng thí nghiệm. Ống Chuẩn Sodium Thiosulfate109950 Merck

Thông tin sản phẩm Ống Chuẩn Sodium Thiosulfate109950 Merck

  • Tên sản phẩm: Sodium thiosulfate solution, for 1000 ml, c(Na₂S₂O₃) = 0.1 mol/l (0.1 N) Titrisol®.
  • Mã sản phẩm: 109950 (hoặc 1099500001).
  • Dạng: Dung dịch cô đặc, đóng gói trong ống thủy tinh để pha thành 1 lít dung dịch chuẩn.
  • Thương hiệu: Merck KGaA. 

Đặc điểm kỹ thuật Ống Chuẩn Sodium Thiosulfate109950 Merck

  • Nồng độ: 0.1 mol/l (0.1 N) khi pha thành 1000 ml.
  • Chất lượng: Cấp độ MQ100, thích hợp cho phân tích hóa học.
  • Độ pH: 9–10 (ở 20 °C trong H₂O).
  • Khối lượng riêng: 1.22 g/cm³ (ở 20 °C).
  • Nhiệt độ bảo quản: +2°C đến +30°C.

Công dụng Ống Chuẩn Sodium Thiosulfate109950 Merck

Dung dịch sodium thiosulfate 0.1 N của Merck được sử dụng trong các ứng dụng sau: 
  • Chuẩn độ iod: Đây là thuốc thử chính trong phương pháp iodometry để xác định nồng độ các chất oxy hóa.
  • Phân tích nước: Dùng để phân tích hàm lượng clo dư trong nước.
  • Các phản ứng oxy hóa khử: Sử dụng làm chất chuẩn trong nhiều phản ứng oxy hóa khử khác trong phòng thí nghiệm.